Scholar Hub/Chủ đề/#màng bao dữ liệu/
Màng bao dữ liệu (hoặc data envelopment analysis - DEA) là một phương pháp định lượng được sử dụng để đánh giá hiệu suất và hiệu quả của một nhóm các đơn vị sản...
Màng bao dữ liệu (hoặc data envelopment analysis - DEA) là một phương pháp định lượng được sử dụng để đánh giá hiệu suất và hiệu quả của một nhóm các đơn vị sản xuất hoặc dịch vụ. Nó dựa trên việc so sánh các công suất đầu vào và đầu ra của các đơn vị để xác định xem liệu chúng đã tận dụng tối đa tài nguyên có sẵn và có sản xuất hiệu quả hay không. DEA thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế, quản lý công nghiệp, và nghiên cứu hoạt động.
Màng bao dữ liệu (DEA) là một phương pháp đánh giá hiệu suất phân tích toàn diện, bao gồm cả đầu vào (inputs) và đầu ra (outputs), của các đơn vị sản xuất hoặc dịch vụ. Nó được sử dụng để xác định đơn vị nào trong một tập hợp đơn vị có hiệu suất cao nhất trong việc sử dụng tài nguyên.
DEA bắt đầu bằng việc xây dựng một "màng bao" (envelope) cho các đơn vị được khảo sát dựa trên dữ liệu đầu vào và đầu ra của chúng. Mỗi đơn vị sẽ được biểu diễn trên mặt phẳng input-output, trong đó trục hoành là đầu ra và trục tung là đầu vào. Phương trình biểu diễn một đơn vị là:
Outputs = λ1*Output1 + λ2*Output2 + ... + λm*Outputm
Inputs = λ1*Input1 + λ2*Input2 + ... + λn*Inputn
Trong đó, λi là một hệ số vế phải không âm tương ứng với đầu vào đầu ra thứ i. Mục tiêu của DEA là tìm cách tối đa hóa các hệ số này sao cho tất cả các đơn vị đều nằm trên màng bao.
DEA sau đó sử dụng các thước đo độ xa cách (distance measures) và độ hiệu quả (efficiency measures) để đánh giá và so sánh hiệu suất của các đơn vị. Các đơn vị nằm trên màng bao được coi là hiệu suất hoàn hảo và được xem là các đơn vị hiệu quả. Đơn vị không nằm trên màng bao được cho là không hiệu quả.
DEA có nhiều biến thể và ứng dụng rộng rãi. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu suất trong nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, ngành y tế, giáo dục, tài chính và quản lý cung ứng. Phương pháp này có thể cung cấp thông tin quan trọng về các khía cạnh hiệu suất và hiệu quả trong quyết định quản lý và chiến lược.
DEA được phát triển vào những năm 1970 bởi Charnes, Cooper và Rhodes như một công cụ đo lường hiệu suất không tuyến tính, nghĩa là nó không yêu cầu các giả định về hình dạng hàm mục tiêu hoặc ràng buộc kỹ thuật.
Cách tiếp cận DEA tập trung vào các điểm dữ liệu (đơn vị) thay vì trung bình quốc gia hoặc tập hợp dữ liệu. Mỗi đơn vị được biểu diễn bằng vector đầu vào và đầu ra, với các thành phần của vector thể hiện các yếu tố đầu vào và đầu ra cụ thể của đơn vị đó. Đồng thời, mỗi đơn vị cũng có một trọng số tương ứng cho mỗi thành phần đầu vào và đầu ra, biểu thị mức độ quan trọng của mỗi thành phần đối với hiệu suất tổng thể của đơn vị.
DEA phân tích hiệu quả từng đơn vị dựa trên cách đo lường xa cách (distance measure). Cụ thể, nó sử dụng phương pháp mức độ xa cách (radial distance) để tính toán khoảng cách từ mỗi đơn vị đến màng bao (envelope). Đối với một đơn vị hiệu quả, khoảng cách này sẽ là 0, trong khi đơn vị không hiệu quả sẽ có khoảng cách dương. Điều này cho phép DEA xác định được các đơn vị tối ưu trong việc sử dụng tài nguyên và sinh ra đầu ra.
DEA cũng tính toán các chỉ số hiệu suất, như hiệu suất toàn diện (overall efficiency), hiệu suất đầu vào (input efficiency) và hiệu suất đầu ra (output efficiency), để đánh giá hiệu suất tương đối của các đơn vị. Nếu hiệu suất của đơn vị là 1, có nghĩa là nó là đơn vị hiệu quả tuyệt đối. Nếu hiệu suất là dưới 1, có nghĩa là đơn vị không hoàn toàn hiệu quả.
DEA đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và quy trình quản lý để xác định hiệu suất và hiệu quả của các đơn vị sản xuất, dịch vụ hoặc tổ chức. Nó giúp tìm ra cách tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và cải thiện hiệu quả hoạt động tổ chức.
Đánh giá hiệu quả sản xuất xoài ba màu tại huyện Chợ Mới, tỉnh An GiangNghiên cứu với mục tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất và xác định yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất xoài ba màu tại huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang. Phương pháp màng bao dữ liệu được sử dụng để đo lường hiệu quả sản xuất. Mô hình Tobit được nghiên cứu sử dụng để xác định yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất. Dựa vào kết quả, nghiên cứu khuyến nghị 03 giải pháp để nâng cao hiệu quả sản xuất gồm ứng dụng khoa học - kỹ thuật vào sản xuất, tăng cường trao đổi kinh nghiệm và nâng cao trình độ chuyên môn.
#Hiệu quả sản xuất #màng bao dữ liệu #xoài ba màu #huyện Chợ Mới
Phân tích hiệu quả sản xuất sen tại huyện Tháp Mười tỉnh Đồng ThápKết quả nghiên cứu dựa trên số liệu thu thập từ 52 nông hộ trồng sen tại huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp. Năng suất sen bình quân là 3,61 tấn/ha. Lợi nhuận bình quân là 30,64 triệu đồng/ha. Hiệu quả kỹ thuật (TE=0,81) và hiệu quả phân phối (AE=0,76) đạt khá. Tuy nhiên, hiệu quả chi phí (CE=0,61) đạt mức trung bình. Kết quả ước lượng mô hình hồi quy Tobit các yếu tố như trình độ học vấn; kinh nghiệm sản xuất; tham gia tập huấn và tham gia đoàn thể, tổng thành viên gia đình có tác động tích cực vào việc cải thiện hiệu quả sản xuất của nông hộ trồng sen và ngược lại vay vốn làm hạn chế khả năng cải thiện hiệu quả sản xuất của nông hộ trồng sen.
#Đồng Tháp #hiệu quả sản xuất #màng bao dữ liệu #sen
Hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng thương mại Việt Nam có tham gia sáp nhập giai đoạn 2011 - 2016Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng thương mại Việt Nam có tham gia sáp nhập, hợp nhất. Dữ liệu được thu thập từ 05 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam điển hình có tham gia sáp nhập trong giai đoạn 2010-2016. Kết quả nghiên cứu cho thấy sau khi tiến hành sáp nhập, bên cạnh những thay đổi về “lượng”, các ngân hàng đều có những thay đổi đáng kể về “chất”. Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu DEA kết hợp phân tích theo mô hình CAMEL để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại này. Kết quả cho thấy khi một ngân hàng “khỏe mạnh” kết hợp với ngân hàng “yếu kém” hơn thì bước đầu sẽ ghi nhận sự giảm sút về hiệu quả hoạt động. Theo kết quả nghiên cứu, các ngân hàng sau sáp nhập, hợp nhất vẫn duy trì được hiệu quả hoạt động và dần ổn định hơn trong các năm tiếp theo.
#Hiệu quả kỹ thuật #Màng bao dữ liệu #sáp nhập ngân hàng #ngân hàng thương mại
Bảo vệ dữ liệu cá nhân: “Quyền được lãng quên” theo quy định của Liên minh châu Âu và một số kiến nghị cho Việt NamLiên minh châu Âu là khu vực tiên phong trên thế giới trong việc ban hành pháp luật liên quan đến “quyền được lãng quên” (Right to be Forgotten) trong các đạo luật bảo vệ dữ liệu cá nhân (Data Protection Law). Chính vì vậy, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh châu Âu cho đến nay là đạo luật rõ ràng và cụ thể nhất về “quyền được lãng quên”. Tại Việt Nam, Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân chính thức có hiệu lực từ ngày 01/7/2023 cho thấy Việt Nam đang ngày càng tiệm cận với quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân nói chung và “quyền được lãng quên” nói riêng trên bản đồ pháp luật thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bất cập liên quan đến vấn đề này chưa được giải quyết triệt để. Vì vậy, trong tương lai, các nhà làm luật cần xây dựng khung pháp lý về “quyền được lãng quên”, đặc biệt trong thời đại kỷ nguyên số để hoàn thiện hệ thống pháp luật nước nhà. Khi đó, việc tham khảo quy định quốc tế, đặc biệt là Liên minh châu Âu là rất cần thiết.
#Quyền được lãng quên #dữ liệu cá nhân #không gian mạng
Cơ sở khoa học áp dụng phương pháp màng bao dữ liệu DEA trong đánh giá hiệu quả quản lý vận hành hệ thống tưới bằng động lực quy mô nhỏĐánh giá hiệu quả quản lý vận hành các hệ thống tưới bằng động lực quy mô nhỏ theo cả khía cạnh kinh tế và kỹ thuật đang là vấn đề cấp thiết, làm nền tảng xây dựng kế hoạch nâng cao hiệu quả quản lý tưới trong bối cảnh chuyển đổi sang cơ chế giá. Hiện nay các phương pháp truyền thống chưa chỉ ra được nguyên nhân đi cùng với giải pháp mang tính định lượng. Nghiên cứu này đã khảo lược cơ sở khoa học, thực tiễn và đề xuất phương pháp toán phi tham số - màng bao dữ liệu DEA để ứng dụng trong đánh giá hiệu quả quản lý vận hành các hệ thống tưới bằng động lực quy mô nhỏ vùng đồng bằng sông Hồng. Kết quả nghiên cứu chỉ ra cơ sở lý thuyết hình thành bài toán tối ưu và khả năng áp dụng DEA theo mô hình hiệu quả theo hướng chú trọng đầu vào với giả thiết hiệu quả không đổi theo quy mô CRS và hiệu quả thay đổi theo quy mô VRS dựa trên các yếu tố là hao phí, chi phí đầu vào và diện tích tưới lúa. Các chỉ số hiệu quả kỹ thuật, hiệu quả quy mô, hiệu quả chi phí tối ưu, suất chi phí chung, suất chi phí cho từng yếu tố đầu vào và cơ cấu chi phí ở các lớp hiệu quả có thể được xác định từ DEA. Đây là nền tảng đề xuất các cơ cấu chi phí tối ưu và đề xuất giải pháp áp dụng cho các đơn vị quản lý vận hành và cơ quan quản lý nhà nước trong xây dựng chính sách.
#DEA #hiệu quả #hệ thống tưới #quản lý vận hành
Công cụ cấu hình cho khung bảo mật tích hợp mạng cảm biến không dây Dịch bởi AI Journal of Network and Systems Management - Tập 20 - Trang 417-452 - 2011
Mạng cảm biến không dây (WSNs) sẽ được hưởng lợi từ các khung bảo mật cung cấp tính bảo mật dễ sử dụng trong khi ẩn đi sự phức tạp vốn có. So với các mạng truyền thống, các hạn chế về phần cứng của cảm biến không dây yêu cầu bảo mật mạng cần được cấu hình dựa trên các thông số ứng dụng, nhằm cung cấp mức độ bảo mật mong muốn trong khi sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có. Một khung bảo mật như vậy được thảo luận trong bài báo này, với sự chú ý đặc biệt đến cấu hình bảo mật, nơi một phương pháp cấu hình được trình bày chi tiết. Phương pháp này được triển khai dưới dạng công cụ Java với cơ sở dữ liệu SQLite hỗ trợ, và để chứng minh tính hợp lệ của nó, một ứng dụng mẫu được trình bày và thử nghiệm. Ngoài ra, các chứng cứ thực nghiệm được cung cấp để hỗ trợ cho phương pháp và sự cần thiết chung của việc cấu hình bảo mật cho các ứng dụng WSN.
#mạng cảm biến không dây #bảo mật #cấu hình bảo mật #phương pháp cấu hình #công cụ Java #cơ sở dữ liệu SQLite
Hiệu quả kỹ thuật của các hộ nuôi tôm sú tại tỉnh Bạc LiêuHiệu quả kỹ thuật và hiệu quả theo quy mô trong nghiên cứu này được ước lượng bằng phương pháp phân tích màng bao dữ liệu định hướng đầu vào, dựa trên số liệu sơ cấp thu thập từ 127 hộ nuôi tôm sú tại tỉnh Bạc Liêu, 44 hộ thâm canh, 44 hộ bán thâm canh và 39 hộ quảng canh. Kết quả nghiên cứu cho thấy hiệu quả kỹ thuật hộ bán thâm canh (67,6%) cao hơn so với hộ thâm canh (59%) và quảng canh (36,1%). Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hiệu quả theo quy mô của hộ nuôi thâm canh, bán thâm canh và quảng canh lần lược là 79,9%, 75,3% và 41,1%.
#Bạc Liêu #hiệu quả kỹ thuật #màng bao dữ liệu #tôm sú
XÂY DỰNG MÔ HÌNH LÝ THUYẾT ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ SẢN XUẤT NGÀNH CHĂN NUÔI ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH MÀNG BAO DỮ LIỆU (DEA)Ứng dụng công nghệ cao trong chăn nuôi góp phần nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm là xu thế trong phát triển ngành chăn nuôi hiện nay. Tuy nhiên, người sản xuất kinh doanh cũng phải đối diện với nhiều thách thức đặt ra. Chính vì vậy, việc xây dựng mô hình lý thuyết và phương pháp đánh giá hiệu quả sản xuất ngành chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao là cần thiết và làm căn cứ đánh giá thực trạng khi triển khai ứng dụng công nghệ cao trong chăn nuôi. Trên cơ sở tổng hợp quan điểm của các nhà khoa học đã nghiên cứu, tác giả xây dựng mô hình lý thuyết đánh giá hiệu quả sản xuất ngành chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao bao gồm sáu yếu tố đầu vào và ba yếu tố đầu ra. Mặt khác tác giả cũng đề xuất lựa chọn phương pháp phân tích màng bao dữ liệu để tính toán hiệu quả sản xuất ngành chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao ở Việt Nam.
#Chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao #Màng bao dữ liệu (DEA) #Mô hình lý thuyết